Có 2 kết quả:
逃难 táo nàn ㄊㄠˊ ㄋㄢˋ • 逃難 táo nàn ㄊㄠˊ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run away from trouble
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run away from trouble
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0