Có 2 kết quả:

逃难 táo nàn ㄊㄠˊ ㄋㄢˋ逃難 táo nàn ㄊㄠˊ ㄋㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run away from trouble
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee

Từ điển Trung-Anh

(1) to run away from trouble
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee